1 | | "Nghiệp dư" như Hàn Ngọc Bích/ Mai Hoàng . - Tr.10 An ninh Thủ đô 2014.- Số 4051, 10 tháng 3, |
2 | | "Vua" gà Mía/ Nguyễn Mai . - Tr.4 Hà Nội mới, 2015.- 25 tháng 1, |
3 | | 10 bí quyết thành công của Bill Gates/ Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21889, VL21890 |
4 | | 10 đại giai nhân trong lịch sử Trung Quốc/ Nhiễm Vạn Lý: chủ biên; Phong Đảo: biên dịch . - H.: Phụ nữ, 2001. - 676tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63309, VV63310 |
5 | | 10 đại hoàng đế thế giới: Thập đại tùng thư/ Thẩm Kiên: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90653, M90655, VV65322, VV65323 |
6 | | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2000 . - H.: Thanh niên, 2001. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M87437, M87438, M87439, VL19397, VL19398 |
7 | | 10 người đàn bà làm chấn động thế giới: Thập đại tùng thư/ Bốc Tùng Lâm; Nguyễn Kim Dân: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90646, VV65330, VV65331 |
8 | | 10 nhà ngoại giao lớn thế giới / Trần Triều, Hồ Lễ Trung: biên soạn; Phong Đảo: dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 288tr: tranh vẽ; 19cm. - ( Thập đại tùng thư ) Thông tin xếp giá: M90657, M90658 |
9 | | 10 nhà sử học nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc/ Nguyễn Thanh Hà: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13920, DM13921, M115707, M115708, M115709, M115710, VL34839, VL34840 |
10 | | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H. : Thanh niên, 2000. - 368tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011074, VN.017107 |
11 | | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới - thế kỷ XX / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2006. - 458tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023082, VN.024741 |
12 | | 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ: Sách tham khảo/ Phạm Bá: biên dịch . - H.: Thanh niên, 2002. - 560tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90303, VV65167, VV65168 |
13 | | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 147tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV28885, M109290, PM.025988, VN.026664 |
14 | | 100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử tư tưởng Trung Quốc : Sách tham khảo / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 778tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.010926, VV.005679 |
15 | | 100 nhân vật giàu nhất nước Mỹ/ Michael Klepper, Robert Gunther; Liêu Cập Đệ, Kiến Văn: dịch . - TP.Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội, 2008. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13291, DM13292, M114751, M114753, VL34272, VL34273 |
16 | | 100 nhân vật nổi tiếng có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc / Vương Huệ Mẫn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Thanh Trà, Trần Trọng Vân, Nguyễn Giang Linh . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 723tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010925, VN.020197 |
17 | | 100 nhân vật nổi tiếng nhất văn hóa Trung Quốc/ Nguyễn Tôn Nhan: dịch . - H.: Văn học, 1998. - 405tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M74053, M74054, M74057, M74058, VL14846, VL14847 |
18 | | 100 thuật mưu thân của các tướng soái thời xưa/ Dương Thu Aí, Nguyễn Kim Thanh: Sưu tầm và biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 379tr.; 21cm. - ( Nghiên cứu thuật mưu thân của các tướng soái cổ đại ) Thông tin xếp giá: VL32362, VL32363 |
19 | | 100 vĩ nhân trong lịch sử Trung Hoa: Lãnh tụ chính trị, tướng lĩnh quân sự, danh nhân xã tắc, danh sư thánh triết, những vĩ nhân trong lĩnh vực nghệ thuật, danh nhân danh lưu/ Ri Giang Hồng; Đức Anh: dịch . - H.: Thanh niên, 2012. - 370tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM18535, M128645, M128646, M128647, M128648, PM029090, VL42512, VL42513, VN031454 |
20 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 1065tr..; 24cm Thông tin xếp giá: DM15876, VL37066, VL37067 |
21 | | 1000 nhân vật / Người dịch Trần Cứu Quốc,Nguyễn Minh Hòa,Mạc Đức Trọng . - H. : Lao động, 2001. - 647tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.018709 |
22 | | 1000 nhân vật nổi tiếng thế giới / Bích Liễu, Hồng Lân, Nguyễn Hải dịch; Yên Ba, Chí Tuyến hiệu đính . - Tái bản. - H. : Từ điển bách khoa, 2010. - 256tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM.020716, VV.008553 |
23 | | 1000 nhân vật nổi tiếng thế giới/ Bích Liễu, Hồng Lâm, Nguyễn Hải: dịch . - Tái bản. - H.: Từ điển Bách khoa, 2010. - 256tr.: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: DM21722, M140121, M140122, PM033422, VL49027, VL49028, VV009828 |
24 | | 101 triết gia / Mai Sơn; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - H. : Tri thức, 2007. - 836tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.024868, VN.025959 |
25 | | 106 nhà thông thái : Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng / P.S. Tarannốp; Người dịch: Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 914tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV.003992 |
26 | | 106 nhà thông thái: Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng: Sách tham khảo/ P.S. Taranốp; Đỗ Minh Hợp: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 914tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL17939, VL17940 |
27 | | 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất/ Ngọc Khánh: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56752, MTN56753, MTN56754, TNL7621, TNL7622 |
28 | | 108 nhân vật làm thay đổi/ Tân Đôn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20022, VL20023 |
29 | | 12 nữ doanh nhân Mỹ thành đạt/ Phạm Viêm Phương, Huỳnh Kim Oanh: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2003. - 316tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M94519, VL23368, VL23369 |
30 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn: biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50664, MTN50666, TNL6138, TNL6139, TNL7255, TNL7256 |
|